Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mù mịt
|
tính từ
bị bao phủ dày đặc, không nhìn thấy gì
khói bụi mù mịt; trời mù mịt tối
không biết gì
việc ấy thì nó mù mịt
không có gì sáng sủa để hi vọng
tương lai mù mịt
Từ điển Việt - Pháp
mù mịt
|
obscur; sombre
ciel obscur;
nuit sombre;
sombre avenir